Từ vựng tiếng anh chủ đề trường học là topic phổ biến với người học tiếng Anh, đặc biệt là các bạn nhỏ. Nếu ba mẹ đang tìm các từ vựng liên quan đến chủ đề này để cùng con học ở nhà thì hãy tham khảo ngay bài viết này của Up&Up nhé!
Một vấn đề mà người học tiếng Anh thường xuyên mắc phải đó là không biết bắt đầu học từ đâu và học như thế nào. Chính vì thế, họ thường ngồi nhét, học một lúc quá nhiều từ vựng nhưng lại không theo chủ đề nào hết. Điều này dẫn đến việc:
- Khó nhớ từ vựng vì những từ bạn học không theo nhóm một cách logic.
- Không hiểu nghĩa sâu của từ và hay hiểu sâu về một chủ đề đã học. Nó dẫn đến tốn thời gian khi phải học lại nhiều lần mà không nhớ.
Vì vậy, việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ khắc phục được những nhược điểm kể trên. Phương pháp này áp dụng hiệu quả ở nhiều độ tuổi khác nhau. Và thực tế chứng minh. việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp:
- Nhớ từ vựng lâu, hiểu nghĩa sâu.
- Học kiến thức mới dễ dàng
- Mở rộng vốn từ, mẫu câu về chủ đề đang học.
Với bài viết này, Up&Up giới thiệu về từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học. Đây là một topic thông dụng khi học tiếng Anh, đặc biệt là với các bạn nhỏ đang ngồi trên ghế nhà trường.
Một nhánh nhỏ trong từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học đó là các loại trường học. Bạn đã biết được bao nhiêu loại trường học trong tiếng Anh, cùng xem ngay sau đây nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Nursery School = Preschool |
/ˈnɜːrsəri skuːl/ |
Trường mẫu giáo (2-5 tuổi) |
2 |
Primary School (British English) |
/ˈnɜːrsəri skuːl/ |
Trường cấp 1 |
3 |
Secondary School |
/ˈsekənderi skuːl/ |
Trường cấp 2 |
4 |
High School |
/ˈhaɪ skuːl/ |
Trường cấp 3 |
5 |
Public School |
/ˌpʌblɪk ˈskuːl/ |
Trường dân lập (nhất là ở Anh), trường công lập (ở Mỹ, New Zealand,...) |
6 |
Private school (also Independent school) |
/ˌpraɪvət ˈskuːl/ |
Trường tư nhân |
7 |
Boarding School |
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ |
Trường nội trú |
8 |
Day school |
/ˈdeɪ skuːl/ |
Trường ngoại trú, bán trú |
9 |
University |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ |
Trường đại học |
Ngoài ra, còn có các loại từ vựng về các loại trường học khác. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể vào từ điển Oxford Learner’s Dictionaries và tra từ vựng chủ đề “trường học”.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Blackboard (n) = Chalkboard (Mỹ) |
/ˈblækbɔːrd/ |
Bảng đen, bảng viết phấn |
2 |
Pencil (n) |
/ˈpensl/ |
Bút chì |
3 |
Pen (n) |
/pen/ |
Ngòi bút |
4 |
Fountain pen (n) |
/ˈfaʊntn pen/ |
Bút mực máy |
5 |
Highlighter (n) |
/ˈhaɪlaɪtər/ |
Bút đánh dấu |
6 |
Projector (n) |
/prəˈdʒektər/ |
Máy chiếu |
7 |
Notebook (n) |
/ˈnəʊtbʊk/ |
Vở ghi |
8 |
Rubber/Eraser |
/ˈrʌbər/ /ɪˈreɪsər/ |
Cục tẩy |
9 |
Stapler |
/ˈsteɪplər/ |
Cái dập ghim |
10 |
Staples |
/ˈsteɪpl/ |
Ghim |
11 |
Chalk |
/tʃɔːk/ |
Phấn viết bảng |
12 |
Scissors |
/ˈsɪzərz/ |
Cái kéo |
13 |
Notebook |
/ˈnəʊtbʊk/ |
Vở ghi |
14 |
Book |
/bʊk/ |
Sách |
Tiếp theo, để tìm hiểu từ vựng tiếng anh chủ đề Trường học, cùng xem ngay từ vựng về các môn học sau đây nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
Biology |
/baɪˈɑːlədʒi/ |
Môn sinh học |
2 |
Math |
/mæθ/ |
Môn toán học |
3 |
Astronomy |
/əˈstrɑːnəmi/ |
Thiên văn học |
4 |
Chemistry |
/ˈkemɪstri/ |
Hóa học |
5 |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
Vật lý |
6 |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
Khoa học |
7 |
Literature |
/ˈlɪtrətʃər/ |
Văn học |
8 |
Music |
/ˈmjuːzɪk/ |
Âm nhạc |
9 |
History |
/ˈhɪstri/ |
Lịch sử |
10 |
Geography |
/dʒiˈɑːɡrəfi/ |
Địa lý |
Bên cạnh các từ vựng liên quan đến dụng cụ học tập, trường học, môn học, người học chắc chắn không thể bỏ qua các cụm động từ thông dụng sau đây:
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
Write |
Viết |
2 |
Sit down |
Ngồi xuống |
3 |
Come in |
Đi vào |
4 |
Come out |
Đi ra |
5 |
Listen and repeat |
Lắng nghe và nhắc lại |
6 |
Pay attention |
Chú ý |
7 |
Discuss |
Thảo luận |
8 |
Ask |
Hỏi |
9 |
Answer |
Hỏi |
10 |
Work in pairs |
Làm việc theo cặp |
11 |
Work in a group |
Làm việc theo nhóm |
12 |
Submit |
Nộp bài |
13 |
Take a break |
Nghỉ giải lao |
14 |
Look at the board |
Nhìn lên bảng |
Khi học tiếng Anh, bên cạnh từ vựng, các mẫu câu rất cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày. Vậy ở trường học, các bạn nhỏ có thể sử dụng những mẫu câu nào? Dưới đây là một số gợi ý của Up&Up:
Mẫu 1: What do you have? I have a…
Mẫu 2: Can I open/close the window?
Mẫu 3: May I come in, please.
Mẫu 4: How many subjects will you take this year? Our class has… subjects in total this year.
Mẫu 5: What grade are you in? I’m in grade…
Trên đây là toàn bộ bài viết giới thiệu về từ vựng chủ đề Trường học của Up&Up. Xoay quanh chủ đề này còn rất nhiều từ vựng hay, để học thêm nhiều từ mới, ba mẹ có thể liên hệ với Up&Up để được chia sẻ miễn phí nhé!
Ngoài ra, nếu ba mẹ đang tìm trung tâm Tiếng Anh thiếu nhi tại Đà Nẵng khu vực Cẩm Lẹ có thể liên hệ với Up&Up nhé! Các lớp tiếng Anh tại Up&Up được giảng dạy theo chương trình quốc tế với:
- Lộ trình học rõ ràng cho các bạn từ 3-15 tuổi. Riêng với tiếng Anh cho trẻ mầm non được thiết kế phù hợp với độ tuổi và phương pháp dạy linh hoạt.
- Thầy cô Việt Nam và nước ngoài với nhiều kinh nghiệm giảng dạy, yêu trẻ.
- Thường xuyên ứng dụng các tiết học thực tế và hoạt động ngoại khóa giúp trẻ tự tin giao tiếp, mạnh dạn.
- Địa chỉ: 268 Mai Chí Thọ, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- Hoteline: 0935 283 818
- Fanpage: https://www.facebook.com/upup.edu.vn